力图

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 力图

  1. cố gắng hết sức để
    lìtú
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

力图否认自己的过失
lìtú fǒurèn zìjǐ de guòshī
cố gắng phủ nhận lỗi của một người
力图上进
lìtú shàngjìn
cố gắng tiến bộ
力图摆脱困境
lìtú bǎituō kùnjìng
phấn đấu để thoát khỏi tình trạng khó khăn

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc