Ví dụ câu
劝他休息一下
quàn tā xiūxī yīxià
tranh luận về việc anh ta nghỉ ngơi
我劝你
wǒ quàn nǐ
Tôi khuyên bạn
他不听劝
tā bùtīng quàn
anh ấy không nghe lời khuyên
特别劝她不要吃多脂肪的食物
tèbié quàn tā búyào chī duō zhīfáng de shíwù
khuyên anh ấy không nên ăn nhiều đồ béo