Thứ tự nét

Ý nghĩa của 功课

  1. bài tập ở trường, bài tập về nhà
    gōngkè
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

为功课做准备
wéi gōngkè zuò zhǔnbèi
chuẩn bị cho bài học
把功课再复习一遍
bǎ gōngkè zài fùxí yībiàn
để xem lại bài học
布置功课
bùzhì gōngkè
giao bài học
做功课
zuò gōngkè
làm bài tập về nhà

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc