Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 5
>
加上
New HSK 5
加上
Thêm vào danh sách từ
thêm vào; thêm vao Đoa
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 加上
thêm vào; thêm vao Đoa
jiāshàng
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
加上了这句话
jiā shàngle zhè jùhuà
đã thêm những từ này
加上佣金
jiāshàng yòngjīn
có hoa hồng
在页边空白处加上评语
zài yèbiān kòngbái chǔ jiāshàng píngyǔ
để thêm ý kiến trong lề
另外加上去
lìngwài jiā shǎngqù
thêm vào cái này
Các ký tự liên quan
加
上
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc