加上

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 加上

  1. thêm vào; thêm vao Đoa
    jiāshàng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

加上了这句话
jiā shàngle zhè jùhuà
đã thêm những từ này
加上佣金
jiāshàng yòngjīn
có hoa hồng
在页边空白处加上评语
zài yèbiān kòngbái chǔ jiāshàng píngyǔ
để thêm ý kiến trong lề
另外加上去
lìngwài jiā shǎngqù
thêm vào cái này

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc