Thứ tự nét
Ví dụ câu
进一步加深和完善业务合作
jìnyībù jiāshēn hé wánshàn yèwù hézuò
để làm sâu sắc hơn nữa và cải thiện hợp tác kinh doanh
河床加深了
héchuáng jiāshēn le
đáy sông sâu
加深危险
jiāshēn wēixiǎn
để làm sâu sắc thêm mối nguy hiểm
伤害加深
shānghài jiāshēn
Gia tăng thiệt hại
加深矛盾
jiāshēn máodùn
để làm sâu sắc thêm những mâu thuẫn