Thứ tự nét
Ví dụ câu
进一步加速合作
jìnyībù jiāsù hézuò
để thúc đẩy hợp tác hơn nữa
用于加速
yòngyú jiāsù
được sử dụng để tăng tốc
加速商品周转
jiāsù shāngpǐn zhōuzhuǎn
để tăng tốc độ luân chuyển hàng hóa
加速发展的速度
jiāsù fāzhǎn de sùdù
để đẩy nhanh tốc độ phát triển
加速摆动
jiāsù bǎidòng
để tăng tốc độ dao động
加速运动
jiāsùyùndòng
chuyển động tăng tốc