Thứ tự nét
Ví dụ câu
动不动就冲人大吼大叫
dòngbùdòng jiù chōng réndà hǒu dàjiào
thường xuyên la mắng mọi người
动不动就骂孩子们
dòngbùdòng jiù mà háizǐmén
thường xuyên la mắng trẻ em
动不动就感冒
dòngbùdòng jiù gǎnmào
thường xuyên bị lạnh
动不动就发火
dòngbùdòng jiù fāhuǒ
thường xuyên có những cơn tức giận
动不动就哭鼻子
dòngbùdòng jiù kūbízǐ
dễ khóc