动不动

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 动不动

  1. thường xuyên
    dòngbudòng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

动不动就冲人大吼大叫
dòngbùdòng jiù chōng réndà hǒu dàjiào
thường xuyên la mắng mọi người
动不动就骂孩子们
dòngbùdòng jiù mà háizǐmén
thường xuyên la mắng trẻ em
动不动就感冒
dòngbùdòng jiù gǎnmào
thường xuyên bị lạnh
动不动就发火
dòngbùdòng jiù fāhuǒ
thường xuyên có những cơn tức giận
动不动就哭鼻子
dòngbùdòng jiù kūbízǐ
dễ khóc

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc