动力

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 动力

  1. động lực
    dònglì
  2. năng lượng điện
    dònglì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

成为强大的动力
chéngwéi qiángdàde dònglì
để trở thành một động lực mạnh mẽ
促进劳动生产率提高的动力
cùjìn láodòngshēngchǎnlǜ tígāo de dònglì
động lực góp phần tăng năng suất lao động
失去动力
shīqù dònglì
mất động lực
生活的动力
shēnghuó de dònglì
động lực cho cuộc sống
从波浪中获得动力
cóng bōlàng zhōng huòdé dònglì
để có được sức mạnh từ sóng
电动力
diàn dònglì
sức điện động
动力用煤
dònglì yòngméi
than củi
动力工业
dònglì gōngyè
ngành công nghiệp điện

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc