Thứ tự nét
Ví dụ câu
讲动听的故事
jiǎng dòngtīngde gùshì
kể những câu chuyện thú vị
她唱歌很动听
tā chànggē hěn dòngtīng
cô ấy hát hay
动听的声音
dòngtīngde shēngyīn
giọng hát hay
最动听动听的
zuì dòngtīng dòngtīngde
dễ chịu nhất khi nghe
听起来动听
tīngqǐlái dòngtīng
nghe hay đấy