动静

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 动静

  1. sự chuyển động
    dòngjìng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

监视周围的动静
jiānshì zhōuwéi de dòngjìng
để mắt đến những gì đang xảy ra xung quanh bạn
外边没了动静再走
wàibiān méi le dòngjìng zài zǒu
hãy tiếp tục con đường khi mọi thứ bên ngoài yên tĩnh
一有动静就来报告
yī yǒu dòngjìng jiù lái bàogào
ngay khi có chuyển động, báo ngay
发现可疑的动静
fāxiàn kěyíde dòngjìng
để ý thấy những chuyển động đáng ngờ
观察动静
guānchá dòngjìng
để xem những gì đang xảy ra

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc