劳动力

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 劳动力

  1. lực lượng lao động
    láodònglì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

约占整个劳动力的一半
yuē zhān zhěnggè láodònglì de yībàn
chiếm khoảng một nửa tổng lực lượng lao động
劳动力不足
láodònglì bùzú
thiếu lao động
廉价劳动力
liánjià láodònglì
lao động giá rẻ
劳动力成本
láodònglì chéngběn
Giá nhân công

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc