劳累

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 劳累

  1. sự mệt mỏi
    láolèi
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

你别太劳累了
nǐ bié tài láolèi le
đừng làm việc quá sức mình
他现在太劳累了
tā xiànzài tài láolèi le
anh ấy thực sự đã làm việc ngay bây giờ
劳累过度
láolèi guòdù
mệt mỏi quá mức
过于劳累地干活
guòyú láolèi dì gànhuó
làm việc quá sức
工作劳累
gōngzuò láolèi
mệt mỏi vì công việc

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc