势不可当

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 势不可当

  1. lũ lụt
    shì bù kě dāng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

发展趋势势不可当
fāzhǎnqūshì shìbùkědāng
xu hướng phát triển là bất khả chiến bại
如急风暴雨,势不可当
rú jífēngbàoyǔ , shìbùkědāng
như một cơn bão, lũ lụt
势不可当的变化
shìbùkědāng de biànhuà
những thay đổi không thể ngăn cản
全球化势不可当
quánqiúhuà shìbùkědāng
toàn cầu hóa là không thể ngăn cản

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc