Thứ tự nét
Ví dụ câu
发展趋势势不可当
fāzhǎnqūshì shìbùkědāng
xu hướng phát triển là bất khả chiến bại
如急风暴雨,势不可当
rú jífēngbàoyǔ , shìbùkědāng
như một cơn bão, lũ lụt
势不可当的变化
shìbùkědāng de biànhuà
những thay đổi không thể ngăn cản
全球化势不可当
quánqiúhuà shìbùkědāng
toàn cầu hóa là không thể ngăn cản