势头

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 势头

  1. khuynh hướng
    shìtóu
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

当前世界的大势头
dāngqián shìjiè de dàshì tóu
một xu hướng chính trong thế giới hiện tại
上涨的势头
shàngzhǎng de shìtóu
đà đi lên
势头不对
shìtóu búduì
tình hình không thuận lợi
良好的势头
liánghǎode shìtóu
xu hướng tích cực
发展势头
fāzhǎn shìtóu
đà phát triển

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc