Thứ tự nét
Ví dụ câu
当前世界的大势头
dāngqián shìjiè de dàshì tóu
một xu hướng chính trong thế giới hiện tại
上涨的势头
shàngzhǎng de shìtóu
đà đi lên
势头不对
shìtóu búduì
tình hình không thuận lợi
良好的势头
liánghǎode shìtóu
xu hướng tích cực
发展势头
fāzhǎn shìtóu
đà phát triển