勉励

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 勉励

  1. khuyến khích
    miǎnlì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

耐心地勉励
nàixīndì miǎnlì
để khuyến khích kiên nhẫn
他的成功归功于他妻子的勉励
tā de chénggōng guīgōngyú tā qīzǐ de miǎnlì
anh ấy thành công nhờ sự động viên của vợ anh ấy
勉励学生努力学习
miǎnlì xuéshēng nǔlì xuéxí
khuyến khích học sinh chăm chỉ học tập
勉励青年去做志愿者
miǎnlì qīngnián qùzuò zhìyuànzhě
khuyến khích những người trẻ tuổi trở thành tình nguyện viên

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc