Thứ tự nét
Ví dụ câu
耐心地勉励
nàixīndì miǎnlì
để khuyến khích kiên nhẫn
他的成功归功于他妻子的勉励
tā de chénggōng guīgōngyú tā qīzǐ de miǎnlì
anh ấy thành công nhờ sự động viên của vợ anh ấy
勉励学生努力学习
miǎnlì xuéshēng nǔlì xuéxí
khuyến khích học sinh chăm chỉ học tập
勉励青年去做志愿者
miǎnlì qīngnián qùzuò zhìyuànzhě
khuyến khích những người trẻ tuổi trở thành tình nguyện viên