募捐

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 募捐

  1. để thu hút sự đóng góp
    mùjuān
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

募捐活动
mùjuān huódòng
sự kiện gây quỹ
募捐晚会
mùjuān wǎnhuì
sự kiện từ thiện
发起募捐
fāqǐ mùjuān
để chạy bộ sưu tập
向公众募捐
xiàng gōngzhòng mùjuān
gây quỹ từ công chúng
他们为孩子们募捐
tāmen wéi háizǐmén mùjuān
họ quyên tiền cho bọn trẻ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc