Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
HSK 6
>
勤俭
HSK 6
勤俭
Thêm vào danh sách từ
chăm chỉ và tiết kiệm
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 勤俭
chăm chỉ và tiết kiệm
qínjiǎn
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
养成勤俭的习惯
yǎngchéng qínjiǎnde xíguàn
để có thói quen tiết kiệm
勤俭节约
qínjiǎnjiéyuē
siêng năng và tiết kiệm
勤俭地生活
qínjiǎndì shēnghuó
sống chăm chỉ và tiết kiệm
Các ký tự liên quan
勤
俭
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc