勤俭

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 勤俭

  1. chăm chỉ và tiết kiệm
    qínjiǎn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

养成勤俭的习惯
yǎngchéng qínjiǎnde xíguàn
để có thói quen tiết kiệm
勤俭节约
qínjiǎnjiéyuē
siêng năng và tiết kiệm
勤俭地生活
qínjiǎndì shēnghuó
sống chăm chỉ và tiết kiệm

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc