Thứ tự nét
Ví dụ câu
你觉得中国人比俄罗斯人更勤劳吗?
nǐ juéde zhōngguórén bǐ éluósīrén gēng qínláo ma ?
bạn có nghĩ người Trung Quốc chăm chỉ hơn người Nga không?
勤劳地干活
qínláo de gànhuó
làm việc chăm chỉ
多年勤劳
duōnián qínláo
nhiều năm làm việc chăm chỉ
勤劳的人民
qínláo de rénmín
những người làm việc chăm chỉ
勤劳致富
qínláo zhìfù
làm việc chăm chỉ để trở nên giàu có