勤奋

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 勤奋

  1. làm việc chăm chỉ
    qínfèn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

靠勤奋掌握了英语发音
kào qínfèn zhǎngwò le yīngyǔ fāyīn
siêng năng nắm bắt cách phát âm tiếng Anh
应该更勤奋
yīnggāi gēng qínfèn
cần phải chăm chỉ hơn
勤奋的学生
qínfènde xuéshēng
học sinh siêng năng
勤奋工作
qínfèn gōngzuò
làm việc chăm chỉ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc