Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 7-9
>
勤工俭学
New HSK 7-9
勤工俭学
Thêm vào danh sách từ
đi làm thêm trong khi học
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 勤工俭学
đi làm thêm trong khi học
qíngōng jiǎnxué
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
我可以获得校园勤工俭学的许可
wǒ kěyǐhuòdé xiàoyuán qíngōngjiǎnxué de xǔkě
bạn có thể xin phép cho một công việc trong khuôn viên trường
他打算勤工俭学学读完大学
tā dǎsuàn qíngōngjiǎnxué xué dúwán dàxué
anh ấy dự định học đại học, vừa làm vừa học
Các ký tự liên quan
勤
工
俭
学
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc