包容

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 包容

  1. sức chịu đựng; chịu đựng
    bāoróng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

没有包容心的行为
méiyǒu bāoróng xīn de xíngwéi
hành vi không khoan dung
有高度的包容力
yǒu gāodù de bāoróng lì
có khả năng chịu đựng cao
对其他宗教持包容的态度
duì qítā zōngjiào chí bāoróng de tàidù
thái độ khoan dung đối với các tôn giáo khác

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc