匆匆

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 匆匆

  1. vội vã
    cōngcōng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

匆匆穿衣服
cōngcōng chuānyīfú
ăn mặc vội vàng
匆匆走过
cōngcōng zǒuguò
vội vã đi qua
把讲演匆匆结束
bǎ jiǎngyǎn cōngcōng jiéshù
kết thúc bài giảng một cách vội vã

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc