匆忙

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 匆忙

  1. đang vội
    cōngmáng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

匆忙地作出结论
cōngmángdì zuòchū jiélùn
để đi đến kết luận
做事匆忙
zuòshì cōngmáng
làm mọi việc vội vàng
一阵匆忙的脚步声
yīzhèn cōngmángde jiǎobùshēng
tiếng ồn ào của những bước chân vội vã
匆忙走出
cōngmáng zǒuchū
đi ra ngoài một cách vội vàng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc