化纤

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 化纤

  1. sợi hóa học
    huàxiān
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

化纤生产企业
huàxiān shēngchǎn qǐyè
xí nghiệp sản xuất sợi hóa học
化纤油画布
huàxiān yóuhuà bù
vải polyester
纯棉及化纤
chúnmián jí huàxiān
bông tinh khiết và sợi hóa học

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc