十字路口

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 十字路口

  1. ngã tư
    shízì lùkǒu
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

站在十字路口上
zhàn zài shízìlùkǒu shàng
đứng ở ngã tư đường
在十字路口向左转
zài shízìlùkǒu xiàng zuǒzhuǎn
rẽ trái ở ngã tư đường

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc