半信半疑

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 半信半疑

  1. không chắc lắm
    bànxìn bànyí
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

她半信半疑地摇摇头
tā bànxìnbànyí dì yáoyáotóu
vẫn còn một chút hoài nghi, cô ấy lắc đầu
人们对这一消息半信半疑
rénmén duì zhè yī xiāoxī bànxìnbànyí
tin tức này đã được chào đón với nhiều hoài nghi như hy vọng
我还半信半疑
wǒ huán bànxìnbànyí
Tôi vẫn không chắc lắm

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc