半岛

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 半岛

  1. bán đảo
    bàndǎo
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

前往半岛的海湾
qiánwǎng bàndǎo de hǎiwān
đi đến vịnh trên bán đảo
半岛局势
bàndǎo júshì
tình hình trên bán đảo
印度半岛
yìndù bàndǎo
Bán đảo ấn độ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc