Dịch của 半边天 trong tiếng Anh

Tiếng Trung giản thể
半边天
Tiếng Trung phồn thể
半邊天

Thứ tự nét cho 半边天

Ý nghĩa của 半边天

  1. người đàn bà của sự nghiệp
    bànbiāntiān

Các ký tự liên quan đến 半边天:

Ví dụ câu cho 半边天

红透半边天的知名艺人
hóng tòu bànbiāntiān de zhīmíng yìrén
nghệ sĩ nổi tiếng
妇女能顶半边天
fùnǚ néng dǐng bànbiāntiān
phụ nữ có vai trò trong gia đình và xã hội như nam giới
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc