华语

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 华语

  1. tiếng Trung Quốc
    huáyǔ
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

除了法语之外,她也讲华语
chúle fǎyǔ zhīwài , tā yě jiǎng huáyǔ
ngoài tiếng Pháp, cô ấy còn nói được tiếng Trung Quốc
英语和华语
yīngyǔ hé huáyǔ
Ngôn ngữ tiếng anh và tiếng trung
华语电影
huáyǔ diànyǐng
một bộ phim tiếng trung

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc