协商

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 协商

  1. nói chuyện qua
    xiéshāng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

协商定价
xiéshāng dìngjià
để đặt giá thông qua tư vấn
和对方协商一下
hé duìfāng xiéshāng yīxià
để nói chuyện với bên đối diện
协商解决
xiéshāng jiějué
thương lượng dàn xếp
友好协商
yǒuhǎo xiéshāng
đàm phán thân thiện

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc