协定

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 协定

  1. hiệp định
    xiédìng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

在协定规定的范围内
zài xiédìng guīdìng de fànwéinèi
trong phạm vi của một thỏa thuận
长期的协定
chángqī de xiédìng
thỏa thuận dài hạn
签署协定
qiānshǔ xiédìng
ký một thỏa thuận
双边协定
shuāngbiān xiédìng
thỏa thuận song phương

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc