Thứ tự nét

Ý nghĩa của 协议

  1. thỏa thuận, giao thức
    xiéyì
  2. thảo luận, thương lượng
    xiéyì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

口头协议
kǒutóu xiéyì
thỏa thuận miệng
违背协议
wéibèi xiéyì
phá vỡ thỏa thuận
根据协议
gēnjù xiéyì
theo thỏa thuận
达成协议
dáchéng xiéyì
để đạt được một thỏa thuận
私下协议
sīxià xiéyì
để thương lượng riêng
离婚协议离婚
líhūn xiéyì líhūn
đồng ý ly hôn

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc