Thứ tự nét
Ví dụ câu
别再在大伙跟前卖弄了
bié zài zài dàhuǒ gēnqián màinòng le
ngừng khoe khoang trước mặt mọi người
在行家面前卖弄本领
zài hángjiā miànqián màinòng běnlǐng
thể hiện kỹ năng của bạn trước một chuyên gia
有些人很喜欢卖弄自己
yǒuxiērén hěnxǐhuān màinòng zìjǐ
một số người thích khoe khoang
卖弄聪明
màinòngcōngmíng
để thể hiện sự thông minh của một người