卖弄

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 卖弄

  1. thể hiện
    màinong
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

别再在大伙跟前卖弄了
bié zài zài dàhuǒ gēnqián màinòng le
ngừng khoe khoang trước mặt mọi người
在行家面前卖弄本领
zài hángjiā miànqián màinòng běnlǐng
thể hiện kỹ năng của bạn trước một chuyên gia
有些人很喜欢卖弄自己
yǒuxiērén hěnxǐhuān màinòng zìjǐ
một số người thích khoe khoang
卖弄聪明
màinòngcōngmíng
để thể hiện sự thông minh của một người

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc