南北

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 南北

  1. bắc nam; Từ bắc xuống nam
    nánběi
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

南北差距
nánběi chājù
khoảng cách bắc nam
南北走向
nánběi zǒuxiàng
hướng bắc nam
南北两极
nánběi liǎngjí
cực Bắc và cực Nam

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc