南极

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 南极

  1. cực Nam
    Nánjí
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

以南极为中心的大陆
yǐnán jíwéi zhōngxīn de dàlù
một lục địa tập trung ở Nam Cực
前往南极
qiánwǎng nánjí
đi du lịch đến Nam Cực
南极探险
nánjí tànxiǎn
cuộc thám hiểm Nam Cực

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc