博物馆

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 博物馆

  1. viện bảo tàng
    bówùguǎn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

博物馆开放时间
bówùguǎn kāifàng shíjiān
giờ mở cửa bảo tàng
自然科学博物馆
zìrán kēxué bówùguǎn
bảo tàng lịch sử tự nhiên
历史博物馆
lìshǐ bówùguǎn
Bảo tàng lịch sử
参观博物馆
cānguān bówùguǎn
đến thăm viện bảo tàng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc