Ví dụ câu
占据空间
zhànjù kōngjiān
chiếm không gian
占据上风
zhànjù shàngfēng
để giành được ưu thế
占据有影响力的职位
zhān jùyǒu yǐngxiǎnglì de zhíwèi
để chiếm một vị trí có ảnh hưởng
被敌人占据了
bèi dírén zhànjù le
bị địch bắt
占据信号
zhànjù xìnhào
nắm bắt tín hiệu
占据有利地形
zhànjù yǒulì dìxíng
để chiếm điểm lợi thế