占据

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 占据

  1. chiếm giữ
    zhànjù
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

占据空间
zhànjù kōngjiān
chiếm không gian
占据上风
zhànjù shàngfēng
để giành được ưu thế
占据有影响力的职位
zhān jùyǒu yǐngxiǎnglì de zhíwèi
để chiếm một vị trí có ảnh hưởng
被敌人占据了
bèi dírén zhànjù le
bị địch bắt
占据信号
zhànjù xìnhào
nắm bắt tín hiệu
占据有利地形
zhànjù yǒulì dìxíng
để chiếm điểm lợi thế

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc