Thứ tự nét
Ví dụ câu
非法占用应急车道
fēifǎ zhànyòng yìngjí chēdào
chiếm dụng làn đường khẩn cấp bất hợp pháp
会议占用了半天时间
huìyì zhànyòng le bàntiān shíjiān
cuộc họp kéo dài nửa ngày
占用教室
zhànyòng jiàoshì
lên lớp học
占用时间
zhànyòng shíjiān
giữ thời gian
占用资金
zhànyòng zījīn
chiếm dụng vốn