占用

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 占用

  1. chiếm lấy
    zhànyòng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

非法占用应急车道
fēifǎ zhànyòng yìngjí chēdào
chiếm dụng làn đường khẩn cấp bất hợp pháp
会议占用了半天时间
huìyì zhànyòng le bàntiān shíjiān
cuộc họp kéo dài nửa ngày
占用教室
zhànyòng jiàoshì
lên lớp học
占用时间
zhànyòng shíjiān
giữ thời gian
占用资金
zhànyòng zījīn
chiếm dụng vốn

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc