卡子

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 卡子

  1. kẹp
    qiǎzi
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

如果卡子变形或损坏
rúguǒ qiǎzi biànxíng huò sǔnhuài
nếu một clip bị biến dạng hoặc bị hỏng
环形卡子
huánxíng qiǎzi
clip tròn

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc