卡片

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 卡片

  1. Thẻ
    kǎpiàn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

情人节卡片
qíngrénjié kǎpiàn
thiệp ngày lễ tình nhân
生日卡片
shēngrì kǎpiàn
thiệp chúc mừng sinh nhật
登记卡片
dēngjì kǎpiàn
Thẻ đăng ký
把卡片编号
bǎ kǎpiàn biānhào
đánh số lại thẻ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc