卧室

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 卧室

  1. phòng ngủ
    wòshì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

给卧室贴墙纸
gěi wòshì tiē qiángzhǐ
để giấy dán tường phòng ngủ
装修卧室
zhuāngxiū wòshì
trang trí phòng ngủ
宽敞的卧室
kuānchǎng de wòshì
phòng ngủ rộng rãi
两间卧室
liǎng jiān wòshì
hai phòng ngủ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc