Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
印儿
Tiếng Trung giản thể
印儿
Thêm vào danh sách từ
in, đánh dấu
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 印儿
in, đánh dấu
yìnr
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
明显的牙印儿
míngxiǎnde yáyìn ér
một vết cắn khác biệt
按手印儿
àn shǒu yìnér
để đặt dấu vân tay của một người
血印儿
xiě yìnér
vết máu
Các ký tự liên quan
印
儿
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc