Tiếng Trung giản thể

印儿

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 印儿

  1. in, đánh dấu
    yìnr
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

明显的牙印儿
míngxiǎnde yáyìn ér
một vết cắn khác biệt
按手印儿
àn shǒu yìnér
để đặt dấu vân tay của một người
血印儿
xiě yìnér
vết máu

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc