印章

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 印章

  1. con dấu, ký tên
    yìnzhāng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

信上盖有总统的印章
xìnshàng gàiyǒu zǒngtǒng de yìnzhāng
lá thư có đóng dấu của tổng thống
盒子上盖有制作者的印章
hézǐ shàng gàiyǒu zhìzuòzhě de yìnzhāng
hộp được đóng dấu với tên của nhà sản xuất
印章的制造
yìnzhāng de zhìzào
sản xuất tem
公司印章
gōngsī yìnzhāng
con dấu công ty
学校的印章
xuéxiào de yìnzhāng
con dấu của trường

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc