印证

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 印证

  1. để xác minh
    yìnzhèng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

所有事实都印证了这一点
suǒyǒu shìshí dū yìnzhèng le zhèyīdiǎn
tất cả các sự kiện xác nhận điều này
得到科学的印证
dédào kēxué de yìnzhèng
được kiểm chứng một cách khoa học
相互印证
xiānghù yìnzhèng
chứng thực lẫn nhau
有待印证
yǒudài yìnzhèng
vẫn để được xác minh

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc