Thứ tự nét
Ví dụ câu
所有事实都印证了这一点
suǒyǒu shìshí dū yìnzhèng le zhèyīdiǎn
tất cả các sự kiện xác nhận điều này
得到科学的印证
dédào kēxué de yìnzhèng
được kiểm chứng một cách khoa học
相互印证
xiānghù yìnzhèng
chứng thực lẫn nhau
有待印证
yǒudài yìnzhèng
vẫn để được xác minh