危及

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 危及

  1. gây nguy hiểm
    wēijí
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

危及世界经济的发展
wēijí shìjièjīngjì de fāzhǎn
gây nguy hiểm cho sự phát triển của nền kinh tế thế giới
危及公共福利
wēijí gōnggòng fúlì
đe dọa phúc lợi công cộng
危及家国
wēijí jiāguó
cái chết đe dọa quê hương và đất nước
危及生命
wēijí shēngmìng
gây nguy hiểm cho cuộc sống
不要危及人民
búyào wēijí rénmín
không gây nguy hiểm cho người dân

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc