Thứ tự nét
Ví dụ câu
危及世界经济的发展
wēijí shìjièjīngjì de fāzhǎn
gây nguy hiểm cho sự phát triển của nền kinh tế thế giới
危及公共福利
wēijí gōnggòng fúlì
đe dọa phúc lợi công cộng
危及家国
wēijí jiāguó
cái chết đe dọa quê hương và đất nước
危及生命
wēijí shēngmìng
gây nguy hiểm cho cuộc sống
不要危及人民
búyào wēijí rénmín
không gây nguy hiểm cho người dân