危机

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 危机

  1. khủng hoảng
    wēijī
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

渡过危机
dùguò wēijī
vượt qua khủng hoảng
危机临近的征兆
wēijī línjìn de zhēngzhào
dấu hiệu của cuộc khủng hoảng sắp xảy ra
经济危机
jīngjìwēijī
khủng hoảng kinh tế
危机四伏
wēijīsìfú
khủng hoảng xảy ra ở đây và ở đó

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc