即将

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 即将

  1. Sớm
    jíjiāng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

比赛即将开始
bǐsài jíjiāng kāishǐ
trận đấu sắp bắt đầu
票据即将到期
piàojù jíjiāng dàoqī
hóa đơn sẽ sớm đến hạn
即将发生的灾难
jíjiāng fāshēng de zāinàn
thảm họa sắp xảy ra
即将上映
jíjiāng shàngyìng
Sắp có
即将到来的节日
jíjiāng dàolái de jiérì
lễ hội sắp tới

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc