Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 7-9
>
卵
New HSK 7-9
卵
Thêm vào danh sách từ
trứng
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 卵
trứng
luǎn
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
脆弱的蜂卵
cuìruòde fēngluǎn
trứng ong dễ vỡ
成熟卵
chéngshú luǎn
trứng trưởng thành
单精受精卵
dānjīng shòujīng luǎn
trứng đơn trùng
受精卵
shòujīngluǎn
trứng được thụ tinh
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc