Thứ tự nét

Ý nghĩa của 卵

  1. trứng
    luǎn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

脆弱的蜂卵
cuìruòde fēngluǎn
trứng ong dễ vỡ
成熟卵
chéngshú luǎn
trứng trưởng thành
单精受精卵
dānjīng shòujīng luǎn
trứng đơn trùng
受精卵
shòujīngluǎn
trứng được thụ tinh
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc