卷子

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 卷子

  1. giấy kiểm tra
    juànzi
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

bài báo của anh ấy được 100 điểm
高考卷子
gāokǎo juǎnzi
giấy kiểm tra đầu vào đại học
把你们的卷子交上来
bǎ nǐmen de juǎnzi jiāo shànglái
đưa giấy tờ của bạn
判卷子
pàn juǎnzi
chấm điểm bài kiểm tra

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc