厂长

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 厂长

  1. giám đốc nhà máy
    chǎngzhǎng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

副厂长
fù chǎngzhǎng
phó giám đốc nhà máy
接替他当厂长
jiētì tā dāng chǎngzhǎng
thành công với anh ta với tư cách là giám đốc nhà máy
报告厂长
bào gào chǎngzhǎng
báo cáo với giám đốc nhà máy

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc